Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cần mẫn
càn quấy
càn quét
càn rỡ
cần sa
cần ta
cần tây
cần thiết
cần trục
cần vẹt
cần vụ
cần vương
cần xé
cần yếu
cẩn
cản
cẩn bạch
cẩn cáo
cẩn mật
cẩn tắc
cẩn thẩn
cẩn thận
cẩn trọng
cản trở
cấn
cán
cán bộ
cán cân
cán chổi
cán sự
cần mẫn
adj
Industrious and clever
người giúp việc cần mẫn
:
an industrious and clever aid
làm việc cần mẫn
:
to work with industry and cleverness