Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
can hệ
cân hơi
can ke
cân kẹo
cân lực
cân móc hàm
cân não
cân nặng
can ngăn
cân nhắc
can phạm
can qua
cân quắc
cân ta
cân tây
cân thiên bình
can thiệp
cân thư
cân trẻ em
can trường
cân xứng
cần
càn
cần cấp
cần câu
cần cẩu
cần cù
cần dùng
càn khôn
cần kiệm
can hệ
verb
To concern, to affect
vấn đề can hệ đến nhiều người
:
the matter concerns a lot of people
adj
Momentous, important
việc can hệ thế mà không biết
:
not to know such a momentous matter