Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
aboveboard
aboveground
abovementioned
abracadabra
abrachia
abrachiate
abrachius
abradant
abrade
abranchial
abranchiate
abrase
abrasion
abrasive
abreact
abreaction
abreast
abrego
abridge
abridgement
abridger
abridgment
abroach
abroad
abrogable
abrogate
abrogation
abrogative
abrupt
abrupt junction
aboveboard
tính từ, adv
thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm