Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cảm tình
cảm tính
cẩm tú
cảm tử
cảm tưởng
cảm ứng
cảm xúc
cấm
cám
cấm binh
cám cảnh
cấm cẳn
cấm chỉ
cấm cố
cấm cung
cấm cửa
cấm dán giấy
cám dỗ
cấm dục
cấm địa
cấm đoán
cám hấp
cấm khẩu
cấm kỵ
cấm lịnh
cám ơn
cấm phòng
cấm thành
cấm vận
cấm vào
cảm tình
noun
Sympathy
cảm tình cá nhân
:
partiality
không phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là sai
:
abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong