Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cảm động
cảm giác
cảm hàn
cảm hóa
cảm hoài
cảm hứng
cảm khái
cảm kích
cẩm lai
cảm lạnh
cảm mạo
cảm mến
cẩm nang
cảm nắng
cảm nghĩ
cảm nhiễm
cẩm nhung
cảm ơn
cảm phong
cảm phục
cảm quan
cảm quang
cảm tạ
cẩm thạch
cảm thán
cảm thấy
cảm thông
cảm thụ
cảm thương
cảm tình
cảm động
adj
To be moved
cảm động đến rơi nước mắt
:
to be moved to tears
cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai
:
to be moved by the solicitude of somebody