Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cầm trịch
cầm tù
cẩm
cảm
cẩm bào
cẩm châu
cẩm chướng
cảm động
cảm giác
cảm hàn
cảm hóa
cảm hoài
cảm hứng
cảm khái
cảm kích
cẩm lai
cảm lạnh
cảm mạo
cảm mến
cẩm nang
cảm nắng
cảm nghĩ
cảm nhiễm
cẩm nhung
cảm ơn
cảm phong
cảm phục
cảm quan
cảm quang
cảm tạ
cầm trịch
To conduct (a choir), to guide
đứng ra cầm trịch cho các bạn hát
:
to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus
việc cần có người cầm trịch vững vàng
:
that job needs a firm guiding hand