Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ẵm
ăn
ăn bám
ăn bận
ăn bốc
ăn bớt
ăn cá
ăn cánh
ăn cắp
ăn chay
ăn chắc
ăn chặn
ăn chẹt
ăn chơi
ăn cỗ
ăn cơm
ăn cơm tháng
ăn cưới
ăn cướp
ăn da
ăn diện
ăn đong
ăn đường
ăn đứt
ăn giá
ăn giải
ăn gian
ăn giỗ
ăn hại
ăn hiếp
ẵm
verb
To carry in one's arms
đứa bé còn ẵm ngửa
:
a babe in arms, an infant in arms
từ thuở còn ẵm ngửa
:
from an infant in arms
vợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên tay
:
my wife is carrying the first son in her arms