Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cầm cự
cầm đầu
cầm giữ
cầm hạc
cầm hơi
cầm lái
cầm lòng
cầm máu
cầm nắm
cầm như
cầm quân
cầm quyền
cầm sắt
cầm thú
cầm thư
cầm tinh
cầm trịch
cầm tù
cẩm
cảm
cẩm bào
cẩm châu
cẩm chướng
cảm động
cảm giác
cảm hàn
cảm hóa
cảm hoài
cảm hứng
cảm khái
cầm cự
verb
To contend
một mình cầm cự với cả một đơn vị địch
:
to contend single-handed with a whole enemy unit