Bàn phím:
Từ điển:
 
all-out /'ɔ:l'aut/

tính từ & phó từ

  • dốc hết sức, dốc toàn lực
    • an all-out attack: một cuộc tấn công dốc toàn lực
  • toàn, hoàn toàn