Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chăm chú
Chăm Hroi
Chăm Mát
chăm nom
Chăm Pôông
Chăm-rê
chăm sóc
chằm
chằm chằm
Chằm Vân Mộng
chặm
chăn
chăn dân
chăn gối
chăn nuôi
Chăn Nưa
chẵn
chắn
chắn bùn
chắn xích
chăng
chăng khứng
chăng lưới
chằng
chằng chịt
chẳng
chẳng bõ
chẳng đã
chẳng hạn
chẳng may
chăm chú
tt. Chú ý, tập trung tâm trí cao độ vào công việc: chăm chú nghe giảng bài chăm chú đọc sách.