Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cầm cái
cầm càng
cầm canh
cầm cập
cầm chân
cầm chầu
cầm chắc
cầm chừng
cầm cố
cầm cự
cầm đầu
cầm giữ
cầm hạc
cầm hơi
cầm lái
cầm lòng
cầm máu
cầm nắm
cầm như
cầm quân
cầm quyền
cầm sắt
cầm thú
cầm thư
cầm tinh
cầm trịch
cầm tù
cẩm
cảm
cẩm bào
cầm cái
To be a banker (in card games)