Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chấy
cháy túi
chạy
chạy chọt
chạy chữa
chạy đua
chạy thoát
chắc
chắc mẩm
chắc nịch
chăm
Chăm
chăm chắm
chăm chú
Chăm Hroi
Chăm Mát
chăm nom
Chăm Pôông
Chăm-rê
chăm sóc
chằm
chằm chằm
Chằm Vân Mộng
chặm
chăn
chăn dân
chăn gối
chăn nuôi
Chăn Nưa
chẵn
chấy
dt. Loài bọ kí sinh, hút máu, sống trên đầu người ta: Đầu chấy mấy rận (tng), Bắt chấy cho mẹ.
2 dt. Thóc hấp hơi, không được nắng: Thóc chấy, gạo chẳng ngon.
3 đgt. Rang cho khô rồi giã nhỏ: Chấy tôm.