Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chày
chầy
Chày sương
chảy
cháy
chấy
cháy túi
chạy
chạy chọt
chạy chữa
chạy đua
chạy thoát
chắc
chắc mẩm
chắc nịch
chăm
Chăm
chăm chắm
chăm chú
Chăm Hroi
Chăm Mát
chăm nom
Chăm Pôông
Chăm-rê
chăm sóc
chằm
chằm chằm
Chằm Vân Mộng
chặm
chăn
chày
d. 1 Dụng cụ dùng để giã, thường làm bằng một đoạn gỗ hoặc một thỏi chất rắn và nặng. Chày giã gạo. Chày tán thuốc. (Hà tiện) vắt cổ chày ra nước*. 2 (id.). Dùi để đánh chuông.