Bàn phím:
Từ điển:
 
abound /ə'baund/

nội động từ

  • (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy
    • coal abounds in our country: than đá có rất nhiều ở nước ta
    • to abound in courage: có thừa can đảm