Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chậu
Chậu Pha Pát Chay
chậu úp
chay
chày
chầy
Chày sương
chảy
cháy
chấy
cháy túi
chạy
chạy chọt
chạy chữa
chạy đua
chạy thoát
chắc
chắc mẩm
chắc nịch
chăm
Chăm
chăm chắm
chăm chú
Chăm Hroi
Chăm Mát
chăm nom
Chăm Pôông
Chăm-rê
chăm sóc
chằm
chậu
d. Đồ dùng thường làm bằng sành, sứ hoặc kim loại, miệng rộng, lòng nông, dùng để đựng nước rửa ráy, tắm giặt, hoặc để trồng cây, v.v. Chậu giặt. Một chậu nước. Chậu hoa.