Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cải biên
cải biến
cải cách
cải cay
cải chính
cải củ
cải dạng
cải danh
cải dầu
cải giá
cải hoa
cải hóa
cải hối
cải lương
cải mả
cải nhiệm
cải quá
cải táng
cải tạo
cải thiện
cải tiến
cải tổ
cải tội danh
cải trang
cải trắng
cải tử hoàn sinh
cải xoong
cãi
cãi bướng
cãi cọ
cải biên
verb
To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)
cải biên một vở tuồng cổ
:
to arrange a traditional classical drama