Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cai sữa
cai thần
cai thợ
cai tổng
cai trị
cai tuần
cài
cài cửa
cải
cải bắp
cải bẹ
cải biên
cải biến
cải cách
cải cay
cải chính
cải củ
cải dạng
cải danh
cải dầu
cải giá
cải hoa
cải hóa
cải hối
cải lương
cải mả
cải nhiệm
cải quá
cải táng
cải tạo
cai sữa
To wean
em nhỏ đã cai sữa
:
the baby has been weaned
lợn con đã cai sữa
:
a weaned pigling
bà mẹ vừa mới cai sữa cho con
:
the mother has just weaned her baby