Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cai quản
cai sữa
cai thần
cai thợ
cai tổng
cai trị
cai tuần
cài
cài cửa
cải
cải bắp
cải bẹ
cải biên
cải biến
cải cách
cải cay
cải chính
cải củ
cải dạng
cải danh
cải dầu
cải giá
cải hoa
cải hóa
cải hối
cải lương
cải mả
cải nhiệm
cải quá
cải táng
cai quản
verb
To manage
không nên để cho trẻ không có người cai quản
:
one should not leave children without management