Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cách xa
cạch
cai
cai đầu dài
cai quản
cai sữa
cai thần
cai thợ
cai tổng
cai trị
cai tuần
cài
cài cửa
cải
cải bắp
cải bẹ
cải biên
cải biến
cải cách
cải cay
cải chính
cải củ
cải dạng
cải danh
cải dầu
cải giá
cải hoa
cải hóa
cải hối
cải lương
cách xa
Far away from
ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán
:
In places far away from business centres