|
áp đặt
verb
- To impose, to force on
- áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị: to impose a regime on an autonomous territory
- áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch: to impose limitations on trade
- áp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhận: to impose one's illogical ideas on the collective
|