Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bước tiến
bươi
bưởi
bưởi đào
bưởi đường
bươm
bươm bướm
bướm
bướm ong
bươn
bương
bướng
bướng bỉnh
bươu
bướu
bướu cổ
bướu giáp
bướu gù
bứt
bứt rứt
bưu ảnh
bưu chính
bưu cục
bưu điện
bưu kiện
bưu phẩm
bưu phí
bưu tá
bưu thiếp
bưu tín viên
bước tiến
Advance
đánh dấu một bước tiến rõ rệt
:
to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress
phong trào có những bước tiến vững chắc
:
the movement has made steady advances
chặn được bước tiến của kẻ thù
:
to stop the enemy advance