Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bức
bức bách
bức bối
bức cung
bức hại
bức hiếp
bức hôn
bức rút
bức thiết
bức thư
bức tranh
bức tử
bức xạ
bức xạ kế
bức xúc
bực
bực bội
bực dọc
bực mình
bực tức
bưng
bưng biền
bưng bít
bừng
bừng bừng
bứng
bước
bước đầu
bước đi
bước đường
bức
noun
(chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)
bức ảnh
:
a photograph, a picture
bức thư
:
a letter
bức thêu
:
an embroidery
bức bình phong
:
a screen
bức tường
:
a wall
bức tranh
:
a painting, a picture
verb
To force, to coerce
bao vây bức địch ra hàng
: