Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cầu chì
cầu cứu
Cầu Dền
Cầu Diễn
Cầu Đất
Cầu Giát
Cầu Giấy
Cầu Hai
cầu hôn
Cầu Kè
Cầu Kho
Cầu Khởi
Cầu Lá buông
Cầu Lam
Cầu Lộc
Cầu Ngang
cầu nguyện
càu nhàu
Cầu ô
Cầu ông Lãnh
Cầu Thia
cầu thủ
cầu tiêu
Cầu Tre
cầu tự
cầu vồng
Cầu Xanh
cầu xin
cẩu
cẩu thả
cầu chì
dt. Dây kim loại, thường là chì, dễ nóng chảy đặt xen trong một mạch điện, phòng khi dòng điện tăng quá mức thì tự động cắt mạch điện: Cháy cầu chì tránh được hoả hoạn.