|
bự
adj
- Lumpy with, thick with (hàm ý chê)
- mặt bự phấn: a face thick with make-up, a face heavily made-up
- đôi má bự những thịt: cheeks lumpy with flesh
- Big
- trái xoài bự: a big mango
- nhà giàu hạng bự: a big money-bags
- hạng người tai to mặt bự: the set of big shots
|