Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bụt
bụt mọc
buýt
bư
bứ
bứ bự
bứ cổ
bứ họng
bự
bừa
bừa bãi
bừa bộn
bừa cào
bừa chữ nhi
bừa đĩa
bừa phứa
bửa
bữa
bữa chén
bữa cổ
bữa tiệc
bứa
bựa
bức
bức bách
bức bối
bức cung
bức hại
bức hiếp
bức hôn
bụt
noun
Buddha
lành như bụt
:
kind like Buddha
bụt nhà không thiêng
:
a prophet is not without honour save in his own country