|
ấp
noun
- land holding (of vassal or nobleman)
- small settlement at newly-reclaimed site hamlet
- ấp tân sinh: New life hamlet
- ấp chiến lược: strategic hamlet
verb
- to hatch, to brood, to sit, to incubate
- gà mái ấp: a sitting hen
- ấp trứng bằng máy: to hatch eggs with an incubator
- to embrace, to hug
- "Núi ấp ôm mây, mây ấp núi, Lòng sông gương sáng bụi không mờ":
|