Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
câu lạc bộ
cau mày
Câu Quan
câu thúc
cầu
cầu an
Cầu Bà
Cầu Cầm
cầu cạnh
Cầu Chày
cầu chì
cầu cứu
Cầu Dền
Cầu Diễn
Cầu Đất
Cầu Giát
Cầu Giấy
Cầu Hai
cầu hôn
Cầu Kè
Cầu Kho
Cầu Khởi
Cầu Lá buông
Cầu Lam
Cầu Lộc
Cầu Ngang
cầu nguyện
càu nhàu
Cầu ô
Cầu ông Lãnh
câu lạc bộ
d. Tổ chức lập ra cho nhiều người tham gia sinh hoạt văn hoá, giải trí trong những lĩnh vực nhất định; nhà dùng làm nơi tổ chức các hoạt động văn hoá giải trí như thế. Câu lạc bộ thể thao. Sinh hoạt câu lạc bộ. Chơi bóng bàn ở câu lạc bộ.