Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cất giấu
Cát Hải
Cát Hanh
Cát Hiệp
cát hung
Cát Hưng
Cát Khánh
Cát Lái
Cát Lâm
cát lầm ngọc trắng
Cát Linh
Cát lũy
Cát Minh
Cát Nê
Cát nguyên
cất nhắc
Cát Nhơn
Cát pha
Cát Sơn
Cát Tài
Cát Tân
Cát Thành
Cát Thắng
Cát Thịnh
Cát Tiên
Cát Tiến
cất tiếng
Cát Tinh
Cát Trù
cát tường
cất giấu
đgt. Để vào chỗ kín đáo, không cho ai thấy, ai biết: cất giấu vũ khí cất giấu tài liệu cất giấu cái gì cũng bị lộ.