|
buộc
verb
- To bind, to tie
- buộc vết thương: to bind a wound
- To force, to compel
- chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược: our victory forced the enemy to give up their aggressive design
- bị buộc phải thôi việc: to be forced to resign
- chúng ta buộc phải cầm vũ khí để tự vệ: we were forced to take up arms in self defence
- To lay
- đừng buộc cho anh ta cái tội ấy: don't lay that offence on him
- chỉ buộc một điều kiện: to lay down only one condition
- buộc chỉ chân voi:
|