Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bủn rủn
bủn xỉn
bún
bung
bung bủng
bung búng
bung xung
bùng
bùng bục
bùng bùng
bùng cháy
bùng nhùng
bùng nổ
bủng
bủng beo
búng
bụng
bụng chân
bụng cóc
bụng dạ
bụng dưới
bụng nhụng
bụng phệ
buộc
buộc lòng
buộc tội
buồi
buổi
buổi chiều
buổi sáng
bủn rủn
adj
Flagging, flaccid
hai chân bủn rủn không bước được
:
his two legs flagging, he could hardly walk
sợ bủn rủn cả chân tay
:
to have one's limbs flaccid out of fear
bủn rủn cả người vì đói
:
to have one's whole body flagging from hunger