Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bục mình
bùi
bùi ngùi
bùi nhùi
bùi tai
bụi
bụi bặm
bụi đời
bụi hồng
bụi rậm
bụi trần
bùm bụp
bủm
bụm
bụm miệng
bùn
bùn dơ
bùn lầy
bủn rủn
bủn xỉn
bún
bung
bung bủng
bung búng
bung xung
bùng
bùng bục
bùng bùng
bùng cháy
bùng nhùng
bục mình
[Be] tetchy
Chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về
:
After waiting in vain, he left out of tetchiness