Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bù đắp
bù hao
bù khú
bù lại
bù lỗ
bù lu bù loa
bù nhìn
bù trì
bù trừ
bù xù
bù xú
bủ
bú
bú dù
bụ
bụ bẫm
bụ sữa
bùa
bùa bả
bùa chú
bùa mê
bùa yêu
bủa
bủa vây
búa
bục
bục mình
bùi
bùi ngùi
bùi nhùi
bù đắp
verb
To make up for, to compensate
bù đắp thiệt hại
:
to compensate for the damage
tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình
:
comradeship makes up for lack of family affection