Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bớt xớ
bợt
bu
bù
bù đầu
bù đắp
bù hao
bù khú
bù lại
bù lỗ
bù lu bù loa
bù nhìn
bù trì
bù trừ
bù xù
bù xú
bủ
bú
bú dù
bụ
bụ bẫm
bụ sữa
bùa
bùa bả
bùa chú
bùa mê
bùa yêu
bủa
bủa vây
búa
bớt xớ
khẩu ngữ
như bớt xén
To bargain, to haggle
đã mua rẻ lại còn muốn bớt xén
:
though it was a bargain, she still haggled