Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bờm xờm
bợm
bơn
bơn bớt
bờn bợt
bỡn cợt
bợn
bớp
bợp
bớt
bớt miệng
bớt tay
bớt xén
bớt xớ
bợt
bu
bù
bù đầu
bù đắp
bù hao
bù khú
bù lại
bù lỗ
bù lu bù loa
bù nhìn
bù trì
bù trừ
bù xù
bù xú
bủ
bờm xờm
adj
Shaggy
tóc bờm xờm quá tai
:
a shaggy head of hair covering the ears
chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm
:
a car with a shaggy camouflage of leaves