Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thác
Thác Bà
Thác Mã
Thác Mơ
thác (tiếng cổ)
Thạc Gián
Thạc Nam
thạc sĩ
thách
thách cưới
thách thức
thạch
Thạch An
thạch anh
Thạch Bàn
thạch bản
Thạch Bằng
Thạch Bình
Thạch Cẩm
thạch cao
thạch cầu
Thạch Châu
Thạch Đà
Thạch Đài
Thạch Đạn
Thạch Điền
Thạch Đỉnh
Thạch Định
Thạch Đồng
Thạch Động
thác
d. Chỗ dòng suối, dòng sông có nước chảy từ trên cao trút xuống thấp : Thác là một nguồn năng lượng.
t. Chết (cũ) : Đến điều sống đục sao bằng thác trong (K).
đg. Viện cớ : Thác bệnh để xin nghỉ.