Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bơi
bơi bướm
bơi chèo
bơi chó
bơi đứng
bơi ếch
bơi lội
bơi ngửa
bơi sải
bơi trải
bơi vũ trang
bơi xuồng
bời
bời bời
bởi
bởi thế
bới
bới móc
bới tác
bới việc
bới xấu
bơm
bơm đẩy
bơm hút
bơm tiêm
bờm
bờm xơm
bờm xờm
bợm
bơn
bơi
verb
To swim
tập bơi
:
to learn to swim
bể bơi
:
a swimming pool
To row
bơi xuồng đi câu
:
to row one's canoe and go fishing
To struggle
bơi trong công tác
:
to struggle with one's job