Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
áo choàng
áo dài
áo giáp
áo gối
áo khách
áo khoác
áo lá
áo lặn
áo lót
áo mưa
áo ngủ
áo quan
áo quần
áo sơ mi
áo tế
áo thụng
áo tơi
áo trấn thủ
áo vệ sinh
ấp
áp
ấp a ấp úng
áp bức
áp chảo
áp chế
áp dụng
áp đảo
áp đặt
áp giải
áp lực
áo choàng
noun
Overcoat, gown
áo choàng tắm
:
bathrobe