Bàn phím:
Từ điển:
 
agog /ə'gɔg/

tính từ & phó từ

  • nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi
    • to be agog for something: mong mỏi cái gì
    • to be agog to do something: nóng lòng muốn làm cái gì
  • đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao
    • the whole town is agog: cả thành phố xôn xao
    • to set somebody's curiosity agog: kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai