Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tâu
tàu
tàu bay
tàu bè
tàu bể
tàu biển
tàu bò
tàu chiến
tàu chợ
tàu cuốc
tàu điện
tàu hỏa
tàu lá
tàu lăn
tàu liên vận
tàu ngầm
tàu ô
tàu sân bay
tàu tàu
tàu thủy
tàu vét
tẩu
tẩu cẩu
tẩu mã
tẩu tán
tẩu tẩu
tẩu thoát
tấu
táu
tấu nhạc
tâu
đg. 1. Nói với vua. 2. Đem chuyện xấu của người khác đến nói để tâng công: Tâu với chủ.