Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tất cả
Tát Ngà
tất nhiên
tất niên
tất ta tất tưởi
tất tả
tát tai
tất thảy
tát trái
tất tưởi
tất yếu
tật
tạt
tật bệnh
tạt tai
tâu
tàu
tàu bay
tàu bè
tàu bể
tàu biển
tàu bò
tàu chiến
tàu chợ
tàu cuốc
tàu điện
tàu hỏa
tàu lá
tàu lăn
tàu liên vận
tất cả
đ. Từ dùng để chỉ số lượng toàn bộ, không trừ một cái gì hoặc không trừ một ai. Mua tất cả. Tất cả đều đồng ý. Tất cả chúng ta.