Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tập sự
tập tành
tập tễnh
tập thể
tạp thu
tạp thuế
tập tính
tập tính học
tập trận
tạp trở
tập trung
tập tục
tạp tụng
tập tước
tạp vụ
Tareh
tất
tát
tất bật
tất cả
Tát Ngà
tất nhiên
tất niên
tất ta tất tưởi
tất tả
tát tai
tất thảy
tát trái
tất tưởi
tất yếu
tập sự
đg. 1 Làm với tính chất học nghề. Tập sự nghề viết văn. Tập sự làm thầy thuốc. 2 (thường dùng phụ cho d.). Tập làm một thời gian cho quen việc trước khi được chính thức tuyển dụng. Kĩ sư tập sự. Thời kì tập sự. Lương tập sự.