Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bộp
bộp chộp
bốt
bót
bột
bọt
bọt biển
bột giặt
bột khởi
bọt mép
bột ngọt
bột nhão
bột phát
bột tan
bơ
bơ phờ
bơ thờ
bơ vơ
bờ
bờ bến
bờ biển
bờ bụi
bờ cõi
bờ đê
bờ giậu
bờ hè
bờ lu dông
bờ rào
bờ sông
bờ thửa
bộp
Plop
quả bàng rụng đánh bộp
:
the Malabar almond fell with a plop, the Malabar almond plopped down
vỗ bồm bộp vào quả mít
:
to pat plop plop the ripe jack fruit