Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tập đại thành
tập đồ
tập đoàn
tập hậu
tạp hóa
tạp hôn
tập hợp
tập huấn
tập kết
tạp khuẩn
tập kích
tạp ký
tạp loạn
tập luyện
Tập Ngãi
tạp nhạp
tập nhiễm
tập quán
tập quyền
tập san
tạp số
Tập Sơn
tạp sử
tập sự
tập tành
tập tễnh
tập thể
tạp thu
tạp thuế
tập tính
tập đại thành
đg. 1. Gom góp những âm thanh để tạo thành một bản nhạc lớn. 2. Thu góp các ý kiến để dựng nên một học thuyết lớn, một tác phẩm lớn.