Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agitation
agitational
agitative
agitator
agitprop
aglare
agleam
aglet
agley
aglimmer
aglitter
aglomerular
aglossate
aglow
agm
agminated
agnail
agnate
agnatic
agnatically
agnation
agnomen
agnomina
agnosia
agnostic
agnostically
agnosticism
ago
agog
agon
agitation
/,ædʤi'teiʃn/
danh từ
sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển
sự khích động, sự xúc động, sự bối rối
sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận
sự khích động quần chúng, sự gây phiến động