Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agio
agiotage
agip prop
agism
agist
agistment
agitate
agitatedly
agitation
agitational
agitative
agitator
agitprop
aglare
agleam
aglet
agley
aglimmer
aglitter
aglomerular
aglossate
aglow
agm
agminated
agnail
agnate
agnatic
agnatically
agnation
agnomen
agio
/'ædʤiou/
danh từ
tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc)
nghề đổi tiền
(tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền)