Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bóp còi
bóp họng
bóp mắt
bóp méo
bóp miệng
bóp mồm
bóp mũi
bóp nặn
bóp nghẹt
bóp óc
bóp trán
bọp
bộp
bộp chộp
bốt
bót
bột
bọt
bọt biển
bột giặt
bột khởi
bọt mép
bột ngọt
bột nhão
bột phát
bột tan
bơ
bơ phờ
bơ thờ
bơ vơ
bóp còi
verb
To hoot; to sound