Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tan hoang
tân học
Tân Hội
Tân Hội Đông
Tân Hội Trung
tân hôn
Tân Hồng
Tân Hợp
Tân Huề
Tân Hưng
Tân Hưng Đông
Tân Hưng Tây
Tân Hương
tân khách
Tân Khai
Tân Khang
Tân Khánh
Tân Khánh Đông
Tân Khánh Hoà
Tân Khánh Trung
tân khổ
tân khoa
Tân Kiên
Tân Kiểng
Tân Kiều
Tân Kim
Tân Kỳ
tân kỳ
Tân Lạc
Tân Lân
tan hoang
tt. Tan nát, đổ vỡ hoàn toàn, gây cảm giác hoang vắng: nhà cửa tan hoang Làng bản tan hoang sau cơn bão.