Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng đâu
bỗng không
bỗng nhiên
bống
bóng
bóng bảy
bóng cá
bóng dáng
bóng đèn
bóng gió
bóng loáng
bóng trăng
bóng vía
bọng
bộng
bọng đái
bộng ong
bọng ong
boong
boong boong
bóp
bốp
bóp bụng
bốp chát
bóp chết
bóp chẹt
bóp cổ
bóp còi
bỗng chốc
Shortly, in next to no time
bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết
:
all worries were dispelled in next to no time
không thể bỗng chốc mà có ngay cái đó được
:
one can't get that overnight