Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bồng bềnh
bòng bong
bồng bột
bòng chanh
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
bồng súng
bỏng
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bỏng rạ
bõng
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng đâu
bỗng không
bỗng nhiên
bống
bóng
bóng bảy
bóng cá
bóng dáng
bóng đèn
bóng gió
bóng loáng
bóng trăng
bóng vía
bọng
bồng bềnh
verb
To bob
chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông
:
the small boat bobbed in the middle of the river
mây trôi bồng bềnh
:
clouds were drifting and bobbing