Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bồng bế
bồng bềnh
bòng bong
bồng bột
bòng chanh
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
bồng súng
bỏng
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bỏng rạ
bõng
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng đâu
bỗng không
bỗng nhiên
bống
bóng
bóng bảy
bóng cá
bóng dáng
bóng đèn
bóng gió
bóng loáng
bóng trăng
bóng vía
bồng bế
To carry (trẻ con, nói khái quát)
cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình
:
the kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own